1 |
sa sẩy Mất mát, rơi rụng đi. | : ''Thóc lúa bị '''sa sẩy''' trong khi vận chuyển.'' | . Mắc phải sai sót, lầm lỡ.
|
2 |
sa sẩyđg. 1 Mất mát, rơi rụng đi. Thóc lúa bị sa sẩy trong khi vận chuyển. 2 (id.). Mắc phải sai sót, lầm lỡ.
|
3 |
sa sẩyđg. 1 Mất mát, rơi rụng đi. Thóc lúa bị sa sẩy trong khi vận chuyển. 2 (id.). Mắc phải sai sót, lầm lỡ.
|
4 |
sa sẩymất mát, rơi rụng đi thóc bị sa sẩy trong khi vận chuyển (Ít dùng) mắc phải sai sót, lầm lỡ.
|
<< san sát | mập mờ >> |