Ý nghĩa của từ sa đì là gì:
sa đì nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sa đì. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sa đì mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sa đì


Bệnh hạ nang to ra và sa xuống.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sa đì


Bệnh hạ nang to ra và sa xuống.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sa đì". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sa đì": . sa cơ sa sẩy sá chi sá gì sá kể [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sa đì


Bệnh hạ nang to ra và sa xuống.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sa đì


hiện tượng sa bìu dái, do nhiều nguyên nhân khác nhau. Đồng nghĩa: thiên truỵ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< hội trưởng hội tụ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa