1 |
sụp Tự hạ thấp thân mình xuống một cách đột ngột. | : '''''Sụp''' lạy.'' | : ''Quỳ '''sụp'''.'' | : ''Ngồi '''sụp''' xuống khóc.'' | Bước hụt và sa chân xuống. | : '''''Sụp''' hầm.'' | : '''''Sụp''' ổ g [..]
|
2 |
sụpđg. 1 Tự hạ thấp thân mình xuống một cách đột ngột. Sụp lạy. Quỳ sụp. Ngồi sụp xuống khóc. 2 Bước hụt và sa chân xuống. Sụp hầm. Sụp ổ gà. 3 (Đội mũ) hạ thấp xuống. Mũ sụp tận trán. Kéo sụp bêrê xuống [..]
|
3 |
sụpđg. 1 Tự hạ thấp thân mình xuống một cách đột ngột. Sụp lạy. Quỳ sụp. Ngồi sụp xuống khóc. 2 Bước hụt và sa chân xuống. Sụp hầm. Sụp ổ gà. 3 (Đội mũ) hạ thấp xuống. Mũ sụp tận trán. Kéo sụp bêrê xuống. 4 (Mi mắt) cụp hẳn xuống. Đôi mắt buồn rầu sụp xuống. 5 (ph.). Sập. Đánh sụp cầu. Trời sụp tối. [..]
|
<< sứa | sục >> |