Ý nghĩa của từ sền sệt là gì:
sền sệt nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ sền sệt. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sền sệt mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

sền sệt


Hơi đặc. | : ''Cháo '''sền sệt'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sền sệt


t. Hơi đặc: Cháo sền sệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sền sệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sền sệt": . san sát sàn sạt săn sắt sần sật sền sệt son sắt sồn sột sừn sựt sườn sượt [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sền sệt


t. Hơi đặc: Cháo sền sệt.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sền sệt


hơi quánh lại bột quấy đặc sền sệt Tính từ từ mô phỏng tiếng như tiếng của vật bị kéo lê đi trên mặt đất lê dép sền sệt Đồng nghĩa: lệt sệt từ gợi t [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< sếu sễ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa