1 |
sền sệt Hơi đặc. | : ''Cháo '''sền sệt'''.''
|
2 |
sền sệtt. Hơi đặc: Cháo sền sệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sền sệt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sền sệt": . san sát sàn sạt săn sắt sần sật sền sệt son sắt sồn sột sừn sựt sườn sượt [..]
|
3 |
sền sệtt. Hơi đặc: Cháo sền sệt.
|
4 |
sền sệthơi quánh lại bột quấy đặc sền sệt Tính từ từ mô phỏng tiếng như tiếng của vật bị kéo lê đi trên mặt đất lê dép sền sệt Đồng nghĩa: lệt sệt từ gợi t [..]
|
<< sếu | sễ >> |