Ý nghĩa của từ sầy là gì:
sầy nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ sầy. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa sầy mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sầy


Bị rách nhẹ ở ngoài đda. | : '''''Sầy''' đầu gối.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sầy


t. Bị rách nhẹ ở ngoài đda : Sầy đầu gối.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sầy". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sầy": . say sảy sây sầy sẩy sấy sậy sơ ý suy sử ký [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

sầy


t. Bị rách nhẹ ở ngoài đda : Sầy đầu gối.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< sầu thảm sắc thái >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa