1 |
sĩ tốt Quân lính trong thời phong kiến. | : ''Huấn luyện '''sĩ tốt'''.''
|
2 |
sĩ tốtdt. Quân lính trong thời phong kiến: huấn luyện sĩ tốt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sĩ tốt". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sĩ tốt": . sặc tiết sêu tết sĩ tốt sổ toẹt sôi tiết sự t [..]
|
3 |
sĩ tốtdt. Quân lính trong thời phong kiến: huấn luyện sĩ tốt.
|
4 |
sĩ tốtNgười lính hay còn gọi bằng nhiều tên khác là binh sĩ, binh lính, quân lính, lính, lính tráng, sĩ tốt, quân nhân, chiến sĩ... là một thành viên phục vụ trong thành phần của lực lượng vũ trang quốc gia [..]
|
<< sĩ diện | sĩ tử >> |