1 |
sáng ý Thông minh, chóng hiểu. | : ''Chú bé rất '''sáng ý''', mới nghe qua đã làm được ngay.''
|
2 |
sáng ýtt. Thông minh, chóng hiểu: Chú bé rất sáng ý, mới nghe qua đã làm được ngay.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "sáng ý". Những từ phát âm/đánh vần giống như "sáng ý": . sang sổ sáng ý song hỉ [..]
|
3 |
sáng ýtt. Thông minh, chóng hiểu: Chú bé rất sáng ý, mới nghe qua đã làm được ngay.
|
4 |
sáng ý(Khẩu ngữ) có khả năng hiểu nhanh, nắm bắt nhanh (thường dùng với người còn trẻ tuổi) cậu bé rất sáng ý sáng ý nên học rất nhanh Đồng nghĩ [..]
|
<< sáng tác | sánh >> |