1 |
rung rinh có"Rung rinh" là một động từ dùng để chỉ những sự dao động nhẹ nhàng, thầm kín, nếu không quan sát kĩ sẽ không dễ dàng nhận thấy. Ví dụ như một chiếc lá rung rinh trên cành cây; hay là một cô gái bị rung rinh bởi một chàng trai;...
|
<< quý ông | hn có >> |