1 |
run offCụm động từ: - Rời đi đâu đó (ví dụ như bỏ nhà đi) hoặc rời khỏi ai đó đột ngột. Danh từ "run-off" - Một cuộc thi hoặc cuộc bầu cử bổ sung để quyết định người chiến thắng, bởi vì các đối thủ hàng đầu đã kết thúc như nhau
|
<< di mẫu | knock over >> |