1 |
retard Sự chậm trễ, sự đến trễ. | Làm chậm lại, làm trễ. | : ''the rain retarded our departure'' — mưa làm chậm trễ việc khởi hành của chúng tôi | Đến chậm, đến trễ. | Sự đến chậm. | : ''Le train en ''' [..]
|
<< water-polo | water-closet >> |