1 |
reproche Lời chê trách, lời trách mắng. | Lời trách móc, lời trách. | Sự không thừa nhận (người chứng). | : ''sans '''reproche'''; sans '''reproches''''' — không thể chê trách vào đâu được | : ''soit dit [..]
|
<< zoologie | reproducteur >> |