1 |
repel Đẩy lùi. | : ''to '''repel''' an attack'' — đẩy lùi một cuộc tấn công | Khước từ, cự tuyệt. | : ''to '''repel''' a proposal'' — khước từ một đề nghị | Làm khó chịu, làm cho không ưa, làm tởm. | : [..]
|
2 |
repelđẩy
|
3 |
repelTọa độ: 48°20′47″B 5°58′24″Đ / 48,3463888889°B 5,97333333333°Đ / 48.3463888889; 5.97333333333
Repel
Repel là một xã, nằm ở tỉnh Vosges trong vùng Lorraine của Pháp. Xã này có diện tích 3,46 kilôm [..]
|
<< encumber | repeat >> |