1 |
rectanglehình chữ nhật
|
2 |
rectangle Hình chữ nhật. | Vuông (góc). | : ''Triangle '''rectangle''''' — tam giác vuông | Hình chữ nhật.
|
3 |
rectanglehình chữ nhật
|
4 |
rectanglehình chữ nhật
|
<< recruitment | rectangular >> |