Ý nghĩa của từ ramify là gì:
ramify nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ ramify Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa ramify mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

ramify


Mọc thành; đâm nhánh. | Phân ra thành nhiều chi nhánh. | Mở rộng thêm nhiều chi nhánh. | : ''the State Bank is ramified over the country'' — ngân hàng nhà nước mở rộng thêm nhiều chi nhánh ra khắp [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< re intern >>