Ý nghĩa của từ rabot là gì:
rabot nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ rabot Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rabot mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rabot


Cái bào; lưỡi bào; bàn tang trộn vữa; máy san (nền). | : '''''Rabot''' à rainurer/rabot à moulures'' — (cái) bào xoi | : '''''Rabot''' à repasser'' — (cái) bào nhẵn | : '''''Rabot''' pour profils'' [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< môn bài rabotage >>