1 |
rabat Cổ bẻ to (của áo luật sư, giáo sư và một số thầy tu). | Sự lùa, sự dồn. | Phần trập; nắp. | : ''Poche à '''rabat''''' — túi có nắp
|
2 |
rabatRabat (, also UK: , US: ; tiếng Ả Rập: الرِّبَاط, chuyển tự ar-ribāṭ; Berber: ⴰⵕⴱⴰⵟ) là thành phố thủ đô và là thành phố lớn thứ bảy tại Maroc với dân số 580.000 người (2014) và khu vực đô thị là 1,2 [..]
|
<< rabane | man-tô >> |