Ý nghĩa của từ rưng rức là gì:
rưng rức nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rưng rức. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rưng rức mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rưng rức


Nói khóc nhiều và nức nở.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rưng rức


X. Đen rưng rức.Nói khóc nhiều và nức nở.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rưng rức". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rưng rức": . răng rắc ròng rọc rung rúc ruộng rộc rưng rức rừng rực [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   0 Thumbs down

rưng rức


X. Đen rưng rức. Nói khóc nhiều và nức nở.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de





<< lợm giọng rơm rớm >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa