Ý nghĩa của từ rượu vang là gì:
rượu vang nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ rượu vang. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rượu vang mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rượu vang


Rượu chế bằng nước nho ép. | Rượu chế bằng hoa quả nói chung. | : '''''Rượu vang''' dâu.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rượu vang


dt. 1. Rượu chế bằng nước nho ép. 2. Rượu chế bằng hoa quả nói chung: rượu vang dâu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rượu vang". Những từ có chứa "rượu vang" in its definition in Vietnamese. Vie [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rượu vang


dt. 1. Rượu chế bằng nước nho ép. 2. Rượu chế bằng hoa quả nói chung: rượu vang dâu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rượu vang


rượu chế bằng nước của quả nho ép và để cho lên men rượu vang đỏ rượu vang trắng Đồng nghĩa: rượu chát, rượu nho rượu chế bằng nước các loại quả ép và đ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

5

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rượu vang


Rượu vang (từ tiếng Pháp vin) là một loại thức uống có cồn được lên men từ nước nho hoặc các hoa quả khác. Sự cân bằng hóa học tự nhiên nho cho phép nho lên men không cần thêm các loại đường, axit, en [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org





<< rưỡi rạch ròi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa