Ý nghĩa của từ rướm là gì:
rướm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ rướm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa rướm mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rướm


Rớm. | : '''''Rướm''' máu.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rướm


đgt. Rớm: rướm máu.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "rướm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "rướm": . ra mồm rà rẫm ram RAM rám rạm rau răm răm rằm rắm more... [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

rướm


đgt. Rớm: rướm máu.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< rước rưỡi >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa