Ý nghĩa của từ réticence là gì:
réticence nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ réticence Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa réticence mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

réticence


Sự không nói ra (điều đáng lẽ phải nói); điều không nói ra. | : ''Propos plein de '''réticences''''' — câu chuyện có nhiều điều không nói ra | Thái độ ngập ngừng. | : ''Approuver une proposition, [..]
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< walkie-talkie réticulation >>