1 |
réticence Sự không nói ra (điều đáng lẽ phải nói); điều không nói ra. | : ''Propos plein de '''réticences''''' — câu chuyện có nhiều điều không nói ra | Thái độ ngập ngừng. | : ''Approuver une proposition, [..]
|
<< walkie-talkie | réticulation >> |