1 |
rétention Sự nhớ (khi làm tính). | Sự bí, sự sót. | : '''''Rétention''' d’urine'' — sự bí đái | : '''''rétention''' placentaire'' — sự sót nhau | Sự giữ nước. | : '''''Rétention''' nivéale'' — sự giữ n [..]
|
<< wallon | walkyrie >> |