résidu nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ résidu Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa résidu mình
1
00
résidu
Bã, cặn, cặn bã. | : '''''Résidu''' des brasseries'' — bã nhà máy bia | : '''''résidu''' d’urine'' — cặn nước tiểu | Số dư. | : ''Méthode des '''résidus''''' — (lôgic) phương pháp trừ dư [..]