1 |
quen thân Nhiễm một tính xấu đã thành thói thường. | : ''Làm biếng '''quen thân'''.''
|
2 |
quen thânNhiễm một tính xấu đã thành thói thường: Làm biếng quen thân.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quen thân". Những từ có chứa "quen thân" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary:&nbs [..]
|
3 |
quen thânNhiễm một tính xấu đã thành thói thường: Làm biếng quen thân.
|
4 |
quen thân(Khẩu ngữ) như quen thói (nhưng thường dùng ở cuối câu làm tiếng mắng) hỗn láo quen thân! Tính từ như thân quen bạn bè quen thân [..]
|
<< quyến cố | quy ước >> |