Ý nghĩa của từ quarantième là gì:
quarantième nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ quarantième Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quarantième mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quarantième


Thứ bốn mươi. | Người thứ bốn mươi; cái thứ bốn mươi. | Phần bốn mươi. | : ''Deux '''quarantièmes''''' — hai phần bốn mươi
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< hung thần quark >>