1 |
quarantaine Bốn chục, độ bốn chục. | Tuổi bốn mươi. | : ''Friser la '''quarantaine''''' — xấp xỉ tuổi bốn mươi | Sự cách ly kiểm dịch. | Thời gian bốn mươi ngày. | : ''La sainte '''quarantaine''''' — kỳ ch [..]
|
<< hoang mang | hoi sữa >> |