Ý nghĩa của từ quan ải là gì:
quan ải nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ quan ải. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa quan ải mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quan ải


Cửa ải biên giới giữa hai nước.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quan ải


Cửa ải biên giới giữa hai nước.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "quan ải". Những từ phát âm/đánh vần giống như "quan ải": . quan ải quan hoài quan hoài. Những từ có chứa "quan ải" in its defi [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quan ải


Cửa ải biên giới giữa hai nước.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

quan ải


(Từ cũ, Văn chương) cửa ải "Xảy nghe tin giặc Ô Qua, Phủ vây quan ải, quân ba bốn ngàn." (LVT)
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mát-tít máu cam >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa