1 |
program Chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ... ). | Cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái). | Đặt chương trình, lập chương trình.
|
2 |
program['prougræm]|Cách viết khác : programme ['prougræm] như programme Chuyên ngành Anh - Việt
|
3 |
program| program program (prōʹgrăm, -grəm) noun 1. a. A listing of the order of events and other pertinent information for a public presentation. b. The presentation itself: a program [..]
|
4 |
program Chương trình Giáo dục Di dân Khẩn cấp (EIEP)
|
5 |
program Chương trình Giáo dục Di Dân và Song ngữ
|
6 |
programChương trình
|
7 |
programChương trình là một kỹ thuật được thiết lập để lưu trữ trong bộ nhớ của máy móc hoặc phần cứng được thực thi, bao gồm cả máy tính.
|
8 |
programchương trình
|
<< progress | collate >> |