1 |
portage Sự mang, sự khuân vác, sự chuyên chở. | Tiền khuân vác, tiền chuyên chở. | Sự chuyển tải (sự khuân vác thuyền, hàng hoá... qua một quãng đường giữa hai con sông, hoặc qua một khúc sông không đi lại [..]
|
<< port | portail >> |