1 |
porridge Cháo yến mạch. | Cháo yến mạch.
|
2 |
porridgecháo
|
3 |
porridgeDanh từ: thức ăn - Một loại thức ăn dày, mềm làm từ yến mạch đun sôi trong sữa hoặc nước, ăn nóng cho bữa sáng - Ở Việt Nam thì gọi là "cháo" với nguyên liệu nấu khác là bằng hạt gạo thay vì yến mạch. - Một khoảng thời gian ở tù
|
<< porphyre | port >> |