Ý nghĩa của từ poinçon là gì:
poinçon nghĩa là gì? Dưới đây bạn tìm thấy một ý nghĩa cho từ poinçon Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa poinçon mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

poinçon


Cái giùi. | Búa dấu; dấu bảo đảm (trên đồng hồ vàng bạc). | Khuôn, dấu (đúc huy chưong, chữ in... ). | Thanh đỡ nóc (nối nóc với xà ngang).
Nguồn: vi.wiktionary.org




<< poilu poinçonneur >>