1 |
pictorialXem Pi
|
2 |
pictorial Tranh ảnh; diễn tả bằng tranh ảnh; có nhiều tranh ảnh. | : ''a '''pictorial''' magazine'' — một tờ báo ảnh | Diễn đạt bằng hình tượng; nhiều hình ảnh; nhiều hình tượng sinh động (văn, cách mô tả.. [..]
|
<< physiocrat | pimp >> |