1 |
phiếm luận . Bàn rộng và chung chung, không thiết thực.
|
2 |
phiếm luậnđg. (id.). Bàn rộng và chung chung, không thiết thực.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phiếm luận". Những từ có chứa "phiếm luận" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . ph [..]
|
3 |
phiếm luậnđg. (id.). Bàn rộng và chung chung, không thiết thực.
|
4 |
phiếm luận(Ít dùng) bàn luận chung chung, không thiết thực cuộc phiếm luận Đồng nghĩa: phiếm đàm
|
<< phiên âm | phu thê >> |