Ý nghĩa của từ phụng dưỡng là gì:
phụng dưỡng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ phụng dưỡng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phụng dưỡng mình

1

15 Thumbs up   4 Thumbs down

phụng dưỡng


Chăm sóc nuôi dưỡng người trên. | : '''''Phụng dưỡng''' cha mẹ.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

13 Thumbs up   2 Thumbs down

phụng dưỡng


chăm sóc và nuôi dưỡng người trên với lòng thành kính
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 19 tháng 10, 2014

3

10 Thumbs up   4 Thumbs down

phụng dưỡng


chăm sóc và nuôi dưỡng với lòng thành kính phụng dưỡng cha mẹ Đồng nghĩa: thờ phụng
Nguồn: tratu.soha.vn

4

11 Thumbs up   7 Thumbs down

phụng dưỡng


Chăm sóc nuôi dưỡng người trên : phụng dưỡng cha mẹ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụng dưỡng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phụng dưỡng": . phòng đảng phóng đãng phụng dưỡng [..]
Nguồn: vdict.com

5

9 Thumbs up   6 Thumbs down

phụng dưỡng


Chăm sóc nuôi dưỡng người trên : phụng dưỡng cha mẹ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thưởng thức qua đời >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa