Ý nghĩa của từ phục viên là gì:
phục viên nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phục viên. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phục viên mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

phục viên


Cho quân sĩ giải ngũ về làm dân thường.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

2 Thumbs up   2 Thumbs down

phục viên


Cho quân sĩ giải ngũ về làm dân thường.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phục viên". Những từ có chứa "phục viên" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . động viên đoàn viê [..]
Nguồn: vdict.com

3

1 Thumbs up   1 Thumbs down

phục viên


Cho quân sĩ giải ngũ về làm dân thường.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

4 Thumbs up   5 Thumbs down

phục viên


(quân nhân) trở về địa phương sau khi đã hết hạn phục vụ trong quân đội bộ đội phục viên Đồng nghĩa: giải ngũ, xuất ngũ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< thược dược thưởng thức >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa