Ý nghĩa của từ phụ thân là gì:
phụ thân nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phụ thân. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phụ thân mình

1

4 Thumbs up   1 Thumbs down

phụ thân


. Cha (không dùng để tự xưng).
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phụ thân


d. (cũ; trtr.). Cha (không dùng để tự xưng).. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phụ thân". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phụ thân": . phù thần phụ thân [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phụ thân


d. (cũ; trtr.). Cha (không dùng để tự xưng).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   2 Thumbs down

phụ thân


(Từ cũ, Trang trọng) cha (không dùng để tự xưng). Đồng nghĩa: nghiêm đường, nghiêm phụ, thân phụ, xuân đường
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phố phụng sự >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa