Ý nghĩa của từ phầm phập là gì:
phầm phập nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phầm phập. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phầm phập mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phầm phập


Nói cái gì chặt mạnh và sâu vào cái khác. | : ''Dao chém '''phầm phập''' vào cây chuối.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phầm phập


Nói cái gì chặt mạnh và sâu vào cái khác: Dao chém phầm phập vào cây chuối.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phầm phập". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phầm phập": . phạm pháp phăm phắp [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phầm phập


Nói cái gì chặt mạnh và sâu vào cái khác: Dao chém phầm phập vào cây chuối.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phầm phập


như phập (nhưng ý liên tiếp) những mảnh đạn phầm phập găm vào thân cây
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mưu lược phất trần >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa