1 |
phải cách Hợp lí. | : ''Ăn ở '''phải cách'''.'' | Đúng với thể lệ; Đúng với yêu cầu. | : ''Giấy tờ '''phải cách'''.''
|
2 |
phải cáchtt, trgt 1. Hợp lí: ăn ở phải cách. 2. Đúng với thể lệ; Đúng với yêu cầu: Giấy tờ phải cách.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phải cách". Những từ có chứa "phải cách" in its definition in Vietname [..]
|
3 |
phải cáchtt, trgt 1. Hợp lí: ăn ở phải cách. 2. Đúng với thể lệ; Đúng với yêu cầu: Giấy tờ phải cách.
|
<< phè phỡn | phải quấy >> |