Ý nghĩa của từ phạm vi là gì:
phạm vi nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ phạm vi. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phạm vi mình

1

11 Thumbs up   1 Thumbs down

phạm vi


khoảng được giới hạn của một hoạt động, một vấn đề hay một cái gì phạm vi chuyên môn mở rộng phạm vi hoạt động Đồng nghĩa: khuôn khổ [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

5 Thumbs up   4 Thumbs down

phạm vi


dt (H. phạm: khuôn phép; vi: vây bọc) Khuôn khổ giới hạn một hoạt động: Phạm vi nghiên cứu của khoa học xã hội rất lớn (PhVĐồng); Trong phạm vi quyền hạn của đoàn thể xã hội (ĐgThMai).
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

2 Thumbs up   4 Thumbs down

phạm vi


dt (H. phạm: khuôn phép; vi: vây bọc) Khuôn khổ giới hạn một hoạt động: Phạm vi nghiên cứu của khoa học xã hội rất lớn (PhVĐồng); Trong phạm vi quyền hạn của đoàn thể xã hội (ĐgThMai).. Các kết quả tì [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   4 Thumbs down

phạm vi


  • đổi Tầm vực
  • Nguồn: vi.wikipedia.org

    5

    1 Thumbs up   6 Thumbs down

    phạm vi


    Khuôn khổ giới hạn một hoạt động. | : '''''Phạm vi''' nghiên cứu của khoa học xã hội rất lớn (Phạm Văn Đồng)'' | : ''Trong '''phạm vi''' quyền hạn của đoàn thể xã hội (Đặng Thai Mai)'' [..]
    Nguồn: vi.wiktionary.org





    << phạm trù phải đạo >>

    Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
    Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

    Thêm ý nghĩa