Ý nghĩa của từ phạm pháp là gì:
phạm pháp nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phạm pháp. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phạm pháp mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phạm pháp


Làm điều pháp luật cấm. Hành vi phạm pháp.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phạm pháp


đg. Làm điều pháp luật cấm. Hành vi phạm pháp.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phạm pháp". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phạm pháp": . phạm pháp phăm phắp phầm phập phôm phốp. Những t [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phạm pháp


đg. Làm điều pháp luật cấm. Hành vi phạm pháp.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phạm pháp


làm những điều pháp luật cấm có hành vi phạm pháp
Nguồn: tratu.soha.vn





<< radiothérapie phổ cập >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa