1 |
phút chốcNh. Phút, ngh.2.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phút chốc". Những từ có chứa "phút chốc" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . phút giờ phút giây chậm phút chốc ngày vũ [..]
|
2 |
phút chốcNh. Phút, ngh.2.
|
3 |
phút chốckhoảng thời gian rất ngắn, như chỉ trong ít phút (nói khái quát) sự việc chỉ xảy ra trong phút chốc phút chốc, trời đất tối sầm lại Đồng nghĩa: chốc l& [..]
|
4 |
phút chốcmuhuṃ (trạng từ)
|
<< phún xuất | phạm nhân >> |