Ý nghĩa của từ phúc trạch là gì:
phúc trạch nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ phúc trạch. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phúc trạch mình

1

38 Thumbs up   6 Thumbs down

phúc trạch


phúc của tổ tiên để lại cho con cháu (cũng như phúc ấm)
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

2

20 Thumbs up   11 Thumbs down

phúc trạch


(Từ cũ) như phúc ấm.
Nguồn: tratu.soha.vn

3

15 Thumbs up   20 Thumbs down

phúc trạch


phúc của tổ tiên để lại cho con cháu (cũng như phúc ấm). Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phúc trạch". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phúc trạch": . phúc trạch phúc trạch. Những từ có ch [..]
Nguồn: vdict.com

4

2 Thumbs up   13 Thumbs down

phúc trạch


Phúc Trạch có thể là: Xã Phúc Trạch, huyện Bố Trạch tỉnh Quảng Bình Xã Phúc Trạch, huyện Hương Khê tỉnh Hà Tĩnh Bưởi Phúc Trạch, giống bưởi đặc sản của huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh. Tên gọi theo âm H [..]
Nguồn: vi.wikipedia.org

5

7 Thumbs up   20 Thumbs down

phúc trạch


Nh. Phúc âm.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< phú quí phún xuất >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa