Ý nghĩa của từ phúc thẩm là gì:
phúc thẩm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ phúc thẩm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phúc thẩm mình

1

4 Thumbs up   2 Thumbs down

phúc thẩm


Xét lại những vụ án do tòa án dưới đưa lên.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phúc thẩm". Những từ có chứa "phúc thẩm" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . Nguyễn Phúc Ưn [..]
Nguồn: vdict.com

2

2 Thumbs up   0 Thumbs down

phúc thẩm


Xét lại những vụ án do tòa án dưới đưa lên.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phúc thẩm


Xét lại những vụ án do tòa án dưới đưa lên.
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phúc thẩm


Việc tòa án cấp trên trực tiếp xét lại những bản án và quyết định sơ thẩm chưa có hiệu lực pháp luật bị kháng cáo, kháng nghị theo qui định của pháp luật, nhằm kiểm tra lại tính hợp pháp, tính có căn [..]
Nguồn: lamlaw.vn

5

0 Thumbs up   1 Thumbs down

phúc thẩm


(toà án cấp trên) xét xử lại một vụ án do cấp dưới đã xử sơ thẩm mà có chống án toà phúc thẩm y án Đồng nghĩa: ph&uac [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mắt vọ mằn mặn >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa