Ý nghĩa của từ phù trợ là gì:
phù trợ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 3 ý nghĩa của từ phù trợ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phù trợ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phù trợ


Nh. Phù tá.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phù trợ". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phù trợ": . pha trò pháo tre pháp trị phép trừ phù trì phù trợ phủ trời. Những từ có chứa "phù trợ" [..]
Nguồn: vdict.com

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phù trợ


Nh. Phù tá.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phù trợ


(Ít dùng) như phù hộ số có quý nhân phù trợ như phụ trợ tác dụng phù trợ
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phù thế Phú Bật >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa