Ý nghĩa của từ phóng khoáng là gì:
phóng khoáng nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phóng khoáng. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phóng khoáng mình

1

19 Thumbs up   9 Thumbs down

phóng khoáng


không bị gò bó, trói buộc bởi những điều vụn vặt sống phóng khoáng tính tình phóng khoáng Đồng nghĩa: hào phóng, kho& [..]
Nguồn: tratu.soha.vn

2

11 Thumbs up   11 Thumbs down

phóng khoáng


Không chịu những sự bó buộc vụn vặt: Tính tình phóng khoáng.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

8 Thumbs up   11 Thumbs down

phóng khoáng


Không chịu những sự bó buộc vụn vặt. | : ''Tính tình '''phóng khoáng'''.''
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

7 Thumbs up   11 Thumbs down

phóng khoáng


Không chịu những sự bó buộc vụn vặt: Tính tình phóng khoáng.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phóng khoáng". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phóng khoáng": . phòng không phóng khoáng. Nh [..]
Nguồn: vdict.com





<< mềm dẻo mềm lưng >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa