Ý nghĩa của từ phí phạm là gì:
phí phạm nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phí phạm. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phí phạm mình

1

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phí phạm


Biến âm của "phí phạn".. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phí phạm". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phí phạm": . phế phẩm phi phàm phí phạm phù phiếm. Những từ có chứa "phí phạm" in its [..]
Nguồn: vdict.com

2

1 Thumbs up   0 Thumbs down

phí phạm


làm hao tốn quá mức cần thiết, gây lãng phí phí phạm thời gian và tiền của Đồng nghĩa: phung phí, vung phí
Nguồn: tratu.soha.vn

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phí phạm


Biến âm của "phí phạn".
Nguồn: vi.wiktionary.org

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phí phạm


Biến âm của "phí phạn".
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)





<< thất thần phò mã >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa