Ý nghĩa của từ phân xanh là gì:
phân xanh nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phân xanh. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phân xanh mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân xanh


Lá tươi vùi xuống đất để bón cây.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân xanh


Lá tươi vùi xuống đất để bón cây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân xanh". Những từ có chứa "phân xanh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . xanh xanh xao Chim xanh [..]
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân xanh


Lá tươi vùi xuống đất để bón cây.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân xanh


tên gọi chung các cây hoặc lá cây tươi được ủ hay vùi thẳng xuống đất để bón ruộng.
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mới lạ mới mẻ >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa