1 |
phân xanh Lá tươi vùi xuống đất để bón cây.
|
2 |
phân xanhLá tươi vùi xuống đất để bón cây.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân xanh". Những từ có chứa "phân xanh" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . xanh xanh xao Chim xanh [..]
|
3 |
phân xanhLá tươi vùi xuống đất để bón cây.
|
4 |
phân xanhtên gọi chung các cây hoặc lá cây tươi được ủ hay vùi thẳng xuống đất để bón ruộng.
|
<< mới lạ | mới mẻ >> |