Ý nghĩa của từ phân trần là gì:
phân trần nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 5 ý nghĩa của từ phân trần. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phân trần mình

1

20 Thumbs up   11 Thumbs down

phân trần


Trình bày đầu đuôi một việc để thanh minh.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

15 Thumbs up   16 Thumbs down

phân trần


Trình bày đầu đuôi một việc để thanh minh.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

2 Thumbs up   8 Thumbs down

phân trần


Phân trần là từ để phân trần sư việc đã xảy ra
Lùn - 00:00:00 UTC 4 tháng 6, 2019

4

11 Thumbs up   18 Thumbs down

phân trần


Trình bày đầu đuôi một việc để thanh minh.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân trần". Những từ có chứa "phân trần" in its definition in Vietnamese. Vietnamese dictionary: . trắng trả mặt t [..]
Nguồn: vdict.com

5

11 Thumbs up   18 Thumbs down

phân trần


bày tỏ cặn kẽ để mong người khác hiểu và thông cảm với mình mà không nghĩ xấu về mình trong sự việc nào đó phân trần về h&agra [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< phân tán mờ ám >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa