Ý nghĩa của từ phân huỷ là gì:
phân huỷ nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 4 ý nghĩa của từ phân huỷ. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phân huỷ mình

1

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân huỷ


Tan rã, biến thành chất khác.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân huỷ


Tan rã, biến thành chất khác.
Nguồn: vdict.com

3

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân huỷ


Tan rã, biến thành chất khác.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

4

0 Thumbs up   0 Thumbs down

phân huỷ


(hiện tượng một chất) phân chia thành nhiều chất khác, không mang tính chất của chất ban đầu nước phân huỷ thành hydrogen và oxygen các chất [..]
Nguồn: tratu.soha.vn





<< mục hạ mục nát >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa