1 |
phân bì So sánh và tị nạnh. | : '''''Phân bì''' hơn thiệt.''
|
2 |
phân bìSo sánh và tị nạnh: Phân bì hơn thiệt.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phân bì". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phân bì": . phản bội phân bào phân bì phân bố phân bua [..]
|
3 |
phân bìso sánh hơn thiệt, cho rằng người nào đó được phần hơn mình và tỏ ý không bằng lòng phân bì hơn thiệt Đồng nghĩa: so bì, suy [..]
|
4 |
phân bìSo sánh và tị nạnh: Phân bì hơn thiệt.
|
<< mức độ | mừng công >> |