Ý nghĩa của từ phá cách là gì:
phá cách nghĩa là gì? Ở đây bạn tìm thấy 7 ý nghĩa của từ phá cách. Bạn cũng có thể thêm một định nghĩa phá cách mình

1

14 Thumbs up   1 Thumbs down

phá cách


Bỏ cách thức cũ.
Nguồn: vi.wiktionary.org

2

11 Thumbs up   3 Thumbs down

phá cách


Bỏ cách thức cũ.
Nguồn: informatik.uni-leipzig.de (offline)

3

4 Thumbs up   2 Thumbs down

phá cách


Bỏ qua những rào cản của khuôn khổ hình thành một phong cách mới, chuẩn mực mới.
Phạm Mỹ Lan - 00:00:00 UTC 6 tháng 8, 2020

4

6 Thumbs up   5 Thumbs down

phá cách


là một kiểu làm mới
Hoàng Tiến Dũng - 00:00:00 UTC 7 tháng 6, 2014

5

6 Thumbs up   6 Thumbs down

phá cách


Bỏ cách thức cũ.. Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "phá cách". Những từ phát âm/đánh vần giống như "phá cách": . phá cách phải cách
Nguồn: vdict.com

6

7 Thumbs up   7 Thumbs down

phá cách


không theo đúng luật hay những quy định cũ (thường nói về thơ văn) bài thơ có lối gieo vần phá cách
Nguồn: tratu.soha.vn

7

4 Thumbs up   13 Thumbs down

phá cách


Phá là phá phách
Cách là phong cách
=>dân chơi
Ẩn danh - 00:00:00 UTC 18 tháng 12, 2015





<< nghi ngút nghi ngại >>

Từ-điển.com là một từ điển được viết bởi những người như bạn và tôi.
Xin vui lòng giúp đỡ và thêm một từ. Tất cả các loại từ được hoan nghênh!

Thêm ý nghĩa